XE ĐẦU KÉO
Xe Tải
XE CHUYÊN DỤNG
PHỤ TÙNG XE TẢI
Sản phẩm tiêu biểu
XE ĐẦU KÉO FAW 1 CẦU J5
ĐẦU KÉO 1 CẦU FAW 260 Hp
ĐẦU KÉO HOWO 420 HP CẦU DẦU NÓC THẤP
XE BEN HOWO 3 CHÂN 371 THÙNG VUÔNG
XE ĐẦU KÉO HOWO 420 HP CẦU DẦU, NÓC CAO
XE BEN FAW 3 CHÂN 310HP
XE BEN FAW 4 CHÂN 340HP
XE BEN 4 CHÂN HOWO 371 THÙNG ĐÚC
XE BEN HOWO 3 CHÂN 371 THÙNG ĐÚC
XE BEN 4 CHÂN HOWO 371 THÙNG VUÔNG
ĐẦU KÉO HOWO 375 HP CẦU LÁP NÓC CAO
ĐẦU KÉO HOWO 375 HP CẦU DẦU NÓC CAO
ĐẦU KÉO HOWO 375 HP CẦU DẦU NÓC THẤP
ĐẦU KÉO HOWO 375 HP CẦU LÁP NÓC THẤP
BÁN XE BỒN TRỘN BÊ TÔNG HOWO 2 CHÂN 6 M3 (KHỐI)
Chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm :
XE ĐẦU KÉO JAC 310HP
Công ty Ô Tô JAC xin chân trọng gửi tới Quý Khách Hàng lời chào và lời chúc tốt đẹp nhất. Kính chúc Quý khách hàng luôn phát triển và thành công trong hoạt động kinh doanh của mình. Công ty chúng tôi là nhà cung cấp chính hãng các dòng xe ô tô tải JAC mới 100%, với công nghệ Huyndai Hàn Quốc.Xe tải jac 3 chân, xe tải jac 4 chân, xe đầu kéo jac, xe tải jac 2 dí 1 cầu, xe jac 4 chan, xe jac 3 chan, xe tai jac moi, xe dau keo 1 cầu, xe dau keo jac 2 cau,jac 4 chân máy 380,jac 3 chan máy 260,oto tai jac,xe jac tải nhe, Đặc biệt có bán trả góp trên toàn quốc (trả trước 20 – 50%), lãi suất thấp, có xe giao ngay!
Giá sản phẩm: 0 VND
Sản phẩm cùng loại: XE ĐẦU KÉO JAC
- Chi tiết sản phẩm
- Đặc tính kỹ thuật
- Màu sắc
Công ty Ô Tô JAC xin chân trọng gửi tới Quý Khách Hàng lời chào và lời chúc tốt đẹp nhất. Kính chúc Quý khách hàng luôn phát triển và thành công trong hoạt động kinh doanh của mình. Công ty chúng tôi là nhà cung cấp chính hãng các dòng xe ô tô tải JAC mới 100%, với công nghệ Huyndai Hàn Quốc.Xe tải jac 3 chân, xe tải jac 4 chân, xe đầu kéo jac, xe tải jac 2 dí 1 cầu, xe jac 4 chan, xe jac 3 chan, xe tai jac moi, xe dau keo 1 cầu, xe dau keo jac 2 cau,jac 4 chân máy 380,jac 3 chan máy 260,oto tai jac,xe jac tải nhe, Đặc biệt có bán trả góp trên toàn quốc (trả trước 20 – 50%), lãi suất thấp, có xe giao ngay!



THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE ĐẦU KÉO JAC :
Thông số kỹ thuật | ||
Model | HFC4253K5R1 | |
Thông số chính | Công thức bánh xe | 6x4 |
Kích thước ngoài (mm) | 6685x2495x3150 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3050+1350 | |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 2040/1860 | |
Tự trọng (kg) | 8800 | |
Tải trọng (kg) | 16020 | |
Tổng trọng lượng (kg) | 24950 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 98 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 9 | |
Khả năng leo dốc lớn nhất (°) | 30 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 272 | |
Thông số kéo | Khả năng chịu tải của mâm xe (kg) | 16020 |
Tải trọng kéo cho phép (kg) | 41470 | |
Đường kính chốt kéo (mm) | Φ50 | |
Góc tiếp trước/góc thoát sau (◦) | 32/17 | |
Động cơ | Ký hiệu | WD615.38 |
Nhà sản xuất | WEICHAI | |
Dung tích xylanh (Cc) | 9726 | |
Công suất lớn nhất (Hp/rpm) | 380/2400 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 1460/1400 | |
Bơm cao áp | Bosch (Đức) | |
Ly Hợp | Kiểu | Lá đơn, ma sát khô, lò xo xoắn |
Hộp số | Kí hiệu | 9JS150T-Bus Eaton Technology |
Nhà sản xuất | FAST | |
Tỉ số truyền (9 số tiến – 1 số lùi) | (I: 12.65), (II: 8.38), (III: 6.22), (IV: 4.57), (V: 3.40), (VI: 2.46), (VII: 1.83), (VIII: 1.34), (IX: 1.00), (R: 13.22) | |
Phân bố gài số |
8 6 4 2 L 7 5 3 1 R |
|
Cầu dẫn động | Cầu trước | Kiểu chữ I |
Cầu sau | Kiểu ống, loại Steyr (4.8) | |
Hệ thống lái | Kiểu | Bót lái Group ZF (Đức), trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | Phanh chính | Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh tay | Dẫn động khí nén + lò xo | |
Hệ thống treo | Nhíp trước (lá) | 10 |
Nhíp sau (lá) | 12 | |
Hệ thống nhiên liệu | Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 400 |
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất(lít) | 28 | |
Lốp xe | Kiểu | 12.00-20, Prime Well liên doanh USA |
Cabin | Kiểu | Cabin lật, đầu bằng, nóc cao |
Điều hòa, giường nằm |
Tiêu chuẩn |


Sản phẩm cùng danh mục
- Product